Trong danh sách mười huấn luyện viên có nhiều danh hiệu nhất trong lịch sử bóng đá, hai người Brazil là Luiz Felipe Scolari và Luiz Alonso Perez cũng góp mặt. Dưới đây là danh sách những huấn luyện viên xuất sắc nhất:
10. Ottmar Hitzfeld | 26 Danh Hiệu
- SC Zug (1 danh hiệu)
- Vô địch Nationalliga B: 1983/84
- Aarau (1 danh hiệu)
- Vô địch Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Sĩ: 1985
- Grasshopper (5 danh hiệu)
- Vô địch Giải Vô Địch Quốc Gia Thụy Sĩ: 1989/90, 1990/91
- Cúp Quốc Gia Thụy Sĩ: 1988/89, 1989/90
- Siêu Cúp Thụy Sĩ: 1989
- Borussia Dortmund (5 danh hiệu)
- Bundesliga: 1994/95, 1995/96
- Siêu Cúp Đức: 1995, 1996
- Champions League: 1996/97
- Bayern Munich (14 danh hiệu)
- Bundesliga: 1998/99, 1999/2000, 2000/01, 2002/03, 2007/08
- Cúp Quốc Gia Đức: 1999/2000, 2002/03, 2007/08
- Siêu Cúp Đức: 1998, 1999, 2000, 2007
- Champions League: 2000/01
- FIFA Club World Cup: 2001
9. José Mourinho | 26 Danh Hiệu
- Porto (6 danh hiệu)
- Vô địch Bồ Đào Nha: 2002/03, 2003/04
- Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha: 2002/03
- Cúp UEFA: 2002/03
- Siêu Cúp Bồ Đào Nha: 2003
- Champions League: 2003/04
- Chelsea (8 danh hiệu)
- Premier League: 2004/05, 2005/06, 2014/15
- Cúp Liên Đoàn Anh: 2004/05, 2006/07, 2014/15
- Siêu Cúp Anh: 2005
- Cúp FA: 2006/07
- Internazionale (5 danh hiệu)
- Siêu Cúp Italia: 2008
- Vô địch Italia: 2008/09, 2009/10
- Cúp Quốc Gia Italia: 2009/10
- Champions League: 2009/10
- Real Madrid (3 danh hiệu)
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha: 2010/11
- La Liga: 2011/12
- Siêu Cúp Tây Ban Nha: 2012
- Manchester United (3 danh hiệu)
- Siêu Cúp Anh: 2016
- Cúp Liên Đoàn Anh: 2016/17
- Europa League: 2016/17
- Roma (1 danh hiệu)
- Europa Conference League: 2021/22
8. Luiz Felipe Scolari | 27 Danh Hiệu
- Grêmio (7 danh hiệu)
- Vô địch Gaúcho: 1987, 1995, 1996
- Cúp Quốc Gia Brazil: 1994
- Copa Libertadores: 1995
- Recopa Sudamericana: 1996
- Vô địch Brazil: 1996
- Qadsia SC (1 danh hiệu)
- Cúp Quốc Gia Kuwait: 1988/89
- Criciúma (1 danh hiệu)
- Cúp Quốc Gia Brazil: 1991
- Palmeiras (6 danh hiệu)
- Cúp Quốc Gia Brazil: 1998, 2012
- Copa Mercosur: 1998
- Copa Libertadores: 1999
- Giải Vô Địch Rio-São Paulo: 2000
- Vô địch Brazil: 2018
- Cruzeiro (1 danh hiệu)
- Cúp Sul-Minas: 2001
- Bunyodkor (1 danh hiệu)
- Vô địch Uzbekistan: 2009
- Guangzhou Evergrande (7 danh hiệu)
- Super League Trung Quốc: 2015, 2016, 2017
- Champions League AFC: 2015
- Siêu Cúp Trung Quốc: 2016, 2017
- Cúp Quốc Gia Trung Quốc: 2016
- ĐT Kuwait (1 danh hiệu)
- Gulf Cup: 1990
- ĐT Brazil (2 danh hiệu)
- World Cup: 2002
- Confederations Cup: 2013
7. Carlo Ancelotti | 28 Danh Hiệu
- Juventus (1 danh hiệu)
- UEFA Intertoto Cup: 1999
- Milan (8 danh hiệu)
- Cúp Quốc Gia Italia: 2002/03
- Champions League: 2002/03, 2006/07
- Siêu Cúp UEFA: 2003, 2007
- Vô địch Italia: 2003/04
- Siêu Cúp Italia: 2004
- FIFA Club World Cup: 2007
- Chelsea (3 danh hiệu)
- Siêu Cúp Anh: 2009
- Premier League: 2009/10
- Cúp FA: 2009/10
- Paris Saint-Germain (1 danh hiệu)
- Ligue 1: 2012/13
- Real Madrid (12 danh hiệu)
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha: 2013/14, 2022/23
- Champions League: 2013/14, 2021/22
- Siêu Cúp UEFA: 2014, 2022
- FIFA Club World Cup: 2014, 2022
- La Liga: 2021/22, 2023/24
- Siêu Cúp Tây Ban Nha: 2021/22, 2023/24
- Bayern Munich (3 danh hiệu)
- Siêu Cúp Đức: 2016, 2017
- Bundesliga: 2016/17
6. Valeriy Lobanovskyi | 33 Danh Hiệu
- Dynamo Kyiv (32 danh hiệu)
- Vô địch Liên Xô: 1974, 1975, 1977, 1980, 1981, 1985, 1986, 1990
- Cúp Quốc Gia Liên Xô: 1974, 1978, 1982, 1985, 1987, 1990
- Siêu Cúp Liên Xô: 1980, 1985, 1986
- Vô địch Ukraine: 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
- Cúp Quốc Gia Ukraine: 1998, 1999, 2000
- Cúp C1 Châu Âu: 1975, 1986
- Siêu Cúp Châu Âu: 1975
- Cúp Cộng Đồng Các Quốc Gia Độc Lập: 1997, 1998, 2002
- ĐT Kuwait (1 danh hiệu)
- Gulf Cup: 1996
5. Jock Stein | 36 Danh Hiệu
- Celtic (31 danh hiệu)
- Champions League: 1966/67
- Vô địch Scotland: 1965/66, 1966/67, 1967/68, 1968/69, 1969/70, 1970/71, 1971/72, 1972/73, 1973/74, 1976/77
- Cúp Quốc Gia Scotland: 1964/65, 1966/67, 1968/69, 1970/71, 1971/72, 1973/74, 1974/75, 1976/77
- Cúp Liên Đoàn Scotland: 1965/66, 1966/67, 1967/68, 1968/69, 1969/70, 1974/75
- Cúp Drybrough: 1974
- Cúp Glasgow: 1964/65, 1966/67, 1967/68, 1986/70, 1974/75
- Dunfermline Athletic (3 danh hiệu)
- Cúp Quốc Gia Scotland: 1960/61
- Cúp Fife: 1959/60, 1960/21, 1962/63
- Cúp Penman: 1959/60
- Hibernian (1 danh hiệu)
- Cúp Mùa Hè: 1963/64
- ĐT Scotland (1 danh hiệu)
- Cúp Rous: 1985
4. Mircea Lucescu | 38 Danh Hiệu
- Corvinul Hunedoara (1 danh hiệu)
- Divizia B: 1979-80
- Dinamo București (3 danh hiệu)
- Vô địch Romania: 1989/90
- Cúp Quốc Gia Romania: 1985/86, 1989/90
- Brescia (2 danh hiệu)
- Serie B: 1991/92
- Cúp Anglo-Italia: 1993/94
- Rapid București (3 danh hiệu)
- Vô địch Romania: 1998/99
- Cúp Quốc Gia Romania: 1997/98
- Siêu Cúp Romania: 1999
- Galatasaray (2 danh hiệu)
- Siêu Cúp Châu Âu: 2000
- Vô địch Thổ Nhĩ Kỳ: 2001/02
- Beşiktaş (1 danh hiệu)
- Vô địch Thổ Nhĩ Kỳ: 2002/03
- Shakhtar Donetsk (22 danh hiệu)
- Vô địch Ukraine: 2004/05, 2005/06, 2007/08, 2009/10, 2010/11, 2011/12, 2012/13, 2013/14
- Cúp Quốc Gia Ukraine: 2003/04, 2007/08, 2010/11, 2011/12, 2012/13, 2015/16
- Siêu Cúp Ukraine: 2005, 2008, 2010, 2012, 2013, 2014, 2015
- Cúp UEFA: 2008/09
- Zenit (1 danh hiệu)
- Siêu Cúp Nga: 2016
- Dynamo Kyiv (3 danh hiệu)
- Siêu Cúp Ukraine: 2020
- Cúp Quốc Gia Ukraine: 2020/21
- Vô địch Ukraine: 2020/21
3. Luiz Alonso Perez, “Lula” | 38 Danh Hiệu
- Santos
- Vô địch Paulista: 1955, 1956, 1958, 1960, 1961, 1962, 1964, 1965
- Cúp Gazeta Esportiva: 1956
- Giải Vô Địch Quốc Tế FPF: 1956
- Giải Phân Loại: 1956
- Cúp Dr. Mário Echandi: 1959
- Giải Ngũ Giác Mexico: 1959
- Giải Vô Địch Rio-São Paulo: 1959, 1963, 1964, 1966
- Cúp Tereza Herrera (Tây Ban Nha): 1959
- Giải Valencia (Tây Ban Nha): 1959
- Cúp Gialorosso (Ý): 1960
- Giải Tứ Giác Paris: 1960, 1961
- Giải Costa Rica: 1961
- Giải Ngũ Giác Guadalajara: 1961
- Giải Ý: 1961
- Vô địch Brazil: 1961, 1962, 1963, 1964, 1965
- Copa Libertadores: 1962, 1963
- FIFA Club World Cup: 1962, 1963
- Giải Lục Giác Chile: 1965
- Giải Caracas (Venezuela): 1965
- Giải Tứ Giác Buenos Aires: 1965
- Giải New York: 1966
2. Pep Guardiola | 39 Danh Hiệu
- Barcelona B (1 danh hiệu)
- Tercera División: 2007/08
- Barcelona (14 danh hiệu)
- La Liga: 2008/09, 2009/10, 2010/11
- Cúp Nhà Vua: 2008/09, 2011/12
- Champions League: 2008/09, 2010/11
- Siêu Cúp Tây Ban Nha: 2009, 2010, 2011
- Siêu Cúp UEFA: 2009, 2011
- FIFA Club World Cup: 2009, 2011
- Bayern Munich (7 danh hiệu)
- Siêu Cúp UEFA: 2013
- FIFA Club World Cup: 2013
- Bundesliga: 2013/14, 2014/15, 2015/16
- Cúp Quốc Gia Đức: 2013/14, 2015/16
- Manchester City (17 danh hiệu)
- Premier League: 2017/18, 2018/19, 2020/21, 2021/22, 2022/23, 2023/24
- Cúp Liên Đoàn Anh: 2017/18, 2018/19, 2019/20, 2020/21
- Siêu Cúp Anh: 2018, 2019
- Cúp FA: 2018/19, 2022/23
- Champions League: 2022/23
- Siêu Cúp UEFA: 2023
- FIFA Club World Cup: 2023
1. Sir Alex Ferguson | 50 Danh Hiệu
- St Mirren (1 danh hiệu)
- Vô địch Scotland: 1976/77
- Aberdeen (11 danh hiệu)
- Vô địch Scotland: 1979/80, 1983/84, 1984/85
- Cúp Drybrough: 1980
- Cúp Quốc Gia Scotland: 1981/82, 1982/83, 1983/84, 1985/86
- Cúp C2 Châu Âu: 1982/83
- Siêu Cúp Châu Âu: 1983
- Cúp Liên Đoàn Scotland: 1985/86
- Manchester United (38 danh hiệu)
- Cúp FA: 1989/90, 1993/94, 1995/96, 1998/99, 2003/04
- Siêu Cúp Anh: 1990, 1993, 1994, 1996, 1997, 2003, 2007, 2008, 2010, 2011
- Cúp C2 Châu Âu: 1990/91
- Siêu Cúp UEFA: 1991
- Cúp Liên Đoàn Anh: 1991/92, 2005/06, 2008/09, 2009/10
- Premier League: 1992/93, 1993/94, 1995/96, 1996/97, 1998/99, 1999/00, 2000/01, 2002/03, 2006/07, 2007/08, 2008/09, 2010/11, 2012/13
- Champions League: 1998/99, 2007/08
- Cúp Liên Lục Địa: 1999
- FIFA Club World Cup: 2008
Keonhacai sẽ tiếp tục cập nhật những thông tin mới nhất về các huấn luyện viên xuất sắc và thành tích của họ trong lịch sử bóng đá.