Bảng xếp hạng

Bảng xếp hạng VĐQG Tanzania hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Tanzania (Mùa 2024-2025)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Singida Big Star Singida Big Star 7 4 1 2 14 2 13 THTTB
2 Ihefu FC Ihefu FC 5 4 1 0 8 5 13 TTTTH
3 Simba SC Simba SC 4 4 0 0 10 10 12 TTTT
4 Dodoma FC Dodoma FC 7 2 3 2 5 1 9 THHBT
5 Azam Azam 6 2 3 1 5 3 9 HTTBH
6 Mashujaa FC Mashujaa FC 5 2 3 0 4 2 9 THTHH
7 Young Africans Young Africans 3 3 0 0 4 4 9 TTT
8 Kitayosce FC Kitayosce FC 7 2 2 3 5 -5 8 THBHB
9 Tanzania Prisons Tanzania Prisons 6 1 4 1 3 0 7 HHHBT
10 JKT Mgambo JKT Mgambo 5 1 4 0 3 1 7 HHHTH
11 Namungo FC Namungo FC 5 2 0 3 4 -1 6 BBBTT
12 KMC FC KMC FC 6 1 2 3 3 -5 5 BTBHB
13 Coastal Union Coastal Union 6 1 1 4 4 -3 4 BBBBT
14 Pamba Sc Pamba Sc 6 0 4 2 2 -3 4 HHBHB
15 Kagera Sugar Kagera Sugar 6 1 1 4 3 -4 4 BBHTB
16 Kengold FC Kengold FC 6 0 1 5 3 -7 1 BBBBH
Champions League
Play-offs xuống hạng
Xuống hạng
African Confederation Cup
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại